英文字典中文字典


英文字典中文字典51ZiDian.com



中文字典辞典   英文字典 a   b   c   d   e   f   g   h   i   j   k   l   m   n   o   p   q   r   s   t   u   v   w   x   y   z       







请输入英文单字,中文词皆可:


请选择你想看的字典辞典:
单词字典翻译
5130查看 5130 在百度字典中的解释百度英翻中〔查看〕
5130查看 5130 在Google字典中的解释Google英翻中〔查看〕
5130查看 5130 在Yahoo字典中的解释Yahoo英翻中〔查看〕





安装中文字典英文字典查询工具!


中文字典英文字典工具:
选择颜色:
输入中英文单字

































































英文字典中文字典相关资料:


  • Dương vật người – Wikipedia tiếng Việt
    Dương vật người (Tiếng Anh: penis), hay trong khẩu ngữ thường được gọi là cu, chim, cậu bé, cậu nhỏ, của quý, hay gọi thông tục là buồi, cặc, là cơ quan sinh dục ngoài của nam giới
  • 199+ ảnh con cặc to dài trai Việt Nam, ảnh buồi to không che
    199+ ảnh con cặc to dài trai Việt Nam, ảnh buồi to không che Tác giả: bevetranh com 14 06 2025 Ngắm nhìn bộ ảnh con cặc to và dài nhất Việt Nam, những con dương vật siêu to khổng lồ khiến bạn không thể cưỡng lại sức hút bí ẩn này
  • cặc – Wiktionary tiếng Việt
    cặc (Thông tục) Dương vật (Tục) Cái con cặc: phủ định cái gì đó Giới bình dân dùng, có nghĩa là không chấp nhận một sự việc hay yêu cầu Cho mày cái con cặc tao nè (có nghĩa là: Tao không cho mày (tục))
  • cặc in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
    Check 'cặc' translations into English Look through examples of cặc translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar
  • CẶC - Translation in English - bab. la
    Find all translations of cặc in English like penis, cock, dick and many others
  • cặc - VDict
    Cặc: Đây là một từ lóng, có nghĩa là "dương vật" trong tiếng Việt Nó thường được dùng trong các cuộc hội thoại không chính thức, trong văn hóa dân gian hoặc trong môi trường thân quen
  • cặc là gì? Nghĩa của từ cặc trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
    nd Tiếng tục để gọi dương vật Roi cặc bò: roi làm bằng gân bò phơi khô quấn chéo nhau Cặc bần: rễ nhỏ ngược lên khỏi mặt bùn của cây bần





中文字典-英文字典  2005-2009